Có 2 kết quả:

細胞色素 xì bāo sè sù ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄙㄜˋ ㄙㄨˋ细胞色素 xì bāo sè sù ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄙㄜˋ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cytochrome

Từ điển Trung-Anh

cytochrome